XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Trung
|
XỔ SỐ Miền Trung
|
|||
| Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | |||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 72 | 41 | 75 |
| 200N | 608 | 345 | 106 |
| 400N | 3340 7307 9790 | 8120 0471 2001 | 6862 0287 9886 |
| 1TR | 0537 | 0037 | 4840 |
| 3TR | 22229 53032 32580 97366 22614 72444 28767 | 37562 89759 48775 68147 15799 50775 82092 | 87579 49092 70573 92880 27024 94755 68151 |
| 10TR | 67488 08570 | 62943 59108 | 84597 30578 |
| 15TR | 81962 | 25663 | 83451 |
| 30TR | 57261 | 62561 | 71541 |
| 2Tỷ | 510623 | 530553 | 429338 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Trung
|
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Bình Định
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3340 9790 2580 8570 | 7261 | 72 3032 1962 | 0623 | 2614 2444 | 7366 | 7307 0537 8767 | 608 7488 | 2229 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Quảng Trị
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8120 | 41 0471 2001 2561 | 7562 2092 | 2943 5663 0553 | 345 8775 0775 | 0037 8147 | 9108 | 9759 5799 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Quảng Bình
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4840 2880 | 8151 3451 1541 | 6862 9092 | 0573 | 7024 | 75 4755 | 106 9886 | 0287 4597 | 0578 9338 | 7579 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Trung (lô) đến KQXS Ngày 20/11/2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật. Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
13 ( 10 ngày )
35 ( 10 ngày )
84 ( 9 ngày )
25 ( 8 ngày )
68 ( 8 ngày )
09 ( 6 ngày )
21 ( 6 ngày )
31 ( 6 ngày )
94 ( 6 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
|
13 ( 10 ngày )
35 ( 10 ngày )
38 ( 10 ngày )
84 ( 9 ngày )
25 ( 8 ngày )
51 ( 8 ngày )
68 ( 8 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Trung:
55
( 5 Ngày ) ( 6 lần )
06
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
75
( 3 Ngày ) ( 6 lần )
87
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
07
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
08
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
14
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
29
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
45
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
59
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
67
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
79
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
92
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
| 75 | ( 6 Lần ) | Tăng 3 |
|
| 37 | ( 5 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 06 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 14 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 67 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
| 78 | ( 11 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 06 | ( 8 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 67 | ( 8 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 05 | ( 7 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 14 | ( 7 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 45 | ( 7 Lần ) | Tăng 1 |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 11 Lần | 1 |
0 | 12 Lần | 3 |
||
| 13 Lần | 4 |
1 | 13 Lần | 6 |
||
| 7 Lần | 1 |
2 | 12 Lần | 7 |
||
| 11 Lần | 4 |
3 | 12 Lần | 5 |
||
| 17 Lần | 2 |
4 | 11 Lần | 1 |
||
| 13 Lần | 2 |
5 | 14 Lần | 2 |
||
| 16 Lần | 5 |
6 | 10 Lần | 0 |
||
| 18 Lần | 6 |
7 | 22 Lần | 3 |
||
| 8 Lần | 3 |
8 | 10 Lần | 0 |
||
| 12 Lần | 2 |
9 | 10 Lần | 3 |
||


Tăng 3
Không tăng
Giảm 1 
