XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Trung
XỔ SỐ Miền Trung
|
|||
Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | |||
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 96 | 08 | 03 |
250N | 558 | 890 | 080 |
500N | 7502 1228 5376 | 8583 8530 3626 | 6249 4602 8428 |
1TR | 3945 | 7089 | 5776 |
2,5TR | 09865 69147 37490 50953 37408 64429 93830 | 09832 53038 97536 59230 67372 31213 00403 | 73010 98180 46107 45813 23245 71645 78301 |
5TR | 92582 26725 | 51354 35708 | 95023 12292 |
10TR | 14905 | 49643 | 50677 |
40TR | 42242 | 50458 | 30970 |
ĐB | 834859 | 411907 | 316288 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Trung
|
|
|
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Bình Định
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7490 3830 | 7502 2582 2242 | 0953 | 3945 9865 6725 4905 | 96 5376 | 9147 | 558 1228 7408 | 4429 4859 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Quảng Trị
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
890 8530 9230 | 9832 7372 | 8583 1213 0403 9643 | 1354 | 3626 7536 | 1907 | 08 3038 5708 0458 | 7089 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Quảng Bình
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
080 3010 8180 0970 | 8301 | 4602 2292 | 03 5813 5023 | 3245 1645 | 5776 | 6107 0677 | 8428 6288 | 6249 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Trung (lô) đến KQXS Ngày 22/04/2021

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
16 ( 15 ngày )
52 ( 12 ngày )
48 ( 10 ngày )
66 ( 10 ngày )
20 ( 7 ngày )
34 ( 7 ngày )
06 ( 6 ngày )
12 ( 6 ngày )
15 ( 6 ngày )
41 ( 6 ngày )
68 ( 6 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
16 ( 15 ngày )
52 ( 12 ngày )
48 ( 10 ngày )
56 ( 10 ngày )
66 ( 10 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Trung:
43
( 4 Ngày ) ( 4 lần )
36
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
49
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
01
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
13
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
26
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
32
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
53
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
83
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
04 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
08 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
18 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
45 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
87 | ( 4 Lần ) | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
89 | ( 8 Lần ) | ![]() |
|
45 | ( 7 Lần ) | ![]() |
|
87 | ( 7 Lần ) | ![]() |
|
08 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
76 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
84 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
94 | ( 6 Lần ) | ![]() |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
20 Lần | ![]() |
0 | 13 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
1 | 9 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
2 | 13 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
3 | 16 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
4 | 14 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
5 | 12 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
6 | 8 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
7 | 13 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
8 | 15 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
9 | 13 Lần | ![]() |