XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Trung
|
XỔ SỐ Miền Trung
|
|||
| Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | |||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 28 | 61 | 92 |
| 200N | 563 | 350 | 468 |
| 400N | 8022 3445 3410 | 7335 6377 7703 | 6541 1566 7375 |
| 1TR | 8918 | 5549 | 3764 |
| 3TR | 28539 97866 12933 00879 95909 97807 32204 | 42408 96578 77595 31125 54725 24432 76725 | 51524 56410 01198 46349 50124 39278 06552 |
| 10TR | 76660 19615 | 22452 53492 | 48987 80925 |
| 15TR | 30316 | 92401 | 94145 |
| 30TR | 49031 | 10993 | 48242 |
| 2Tỷ | 471455 | 051659 | 592916 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Trung
|
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Bình Định
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3410 6660 | 9031 | 8022 | 563 2933 | 2204 | 3445 9615 1455 | 7866 0316 | 7807 | 28 8918 | 8539 0879 5909 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Quảng Trị
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
350 | 61 2401 | 4432 2452 3492 | 7703 0993 | 7335 7595 1125 4725 6725 | 6377 | 2408 6578 | 5549 1659 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Quảng Bình
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6410 | 6541 | 92 6552 8242 | 3764 1524 0124 | 7375 0925 4145 | 1566 2916 | 8987 | 468 1198 9278 | 6349 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Trung (lô) đến KQXS Ngày 11/12/2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật. Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
20 ( 12 ngày )
90 ( 11 ngày )
72 ( 9 ngày )
00 ( 7 ngày )
73 ( 7 ngày )
21 ( 5 ngày )
06 ( 4 ngày )
26 ( 4 ngày )
34 ( 4 ngày )
46 ( 4 ngày )
67 ( 4 ngày )
81 ( 4 ngày )
91 ( 4 ngày )
99 ( 4 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
|
20 ( 12 ngày )
75 ( 11 ngày )
90 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
72 ( 9 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Trung:
33
( 4 Ngày ) ( 4 lần )
59
( 4 Ngày ) ( 4 lần )
60
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
04
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
07
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
08
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
09
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
16
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
25
( 2 Ngày ) ( 5 lần )
31
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
32
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
68
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
93
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
| 25 | ( 5 Lần ) | Tăng 4 |
|
| 07 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 09 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 16 | ( 3 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 32 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 33 | ( 3 Lần ) | Không tăng |
|
| 35 | ( 3 Lần ) | Không tăng |
|
| 49 | ( 3 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 50 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 59 | ( 3 Lần ) | Không tăng |
|
| 60 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
| 28 | ( 7 Lần ) | Không tăng
|
|
| 41 | ( 6 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 70 | ( 6 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 87 | ( 6 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 95 | ( 6 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 96 | ( 6 Lần ) | Không tăng |
|
| 97 | ( 6 Lần ) | Không tăng |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 14 Lần | 4 |
0 | 10 Lần | 0 |
||
| 11 Lần | 2 |
1 | 9 Lần | 2 |
||
| 13 Lần | 6 |
2 | 15 Lần | 6 |
||
| 17 Lần | 1 |
3 | 11 Lần | 0 |
||
| 10 Lần | 2 |
4 | 11 Lần | 3 |
||
| 15 Lần | 0 |
5 | 17 Lần | 9 |
||
| 15 Lần | 6 |
6 | 10 Lần | 2 |
||
| 9 Lần | 1 |
7 | 14 Lần | 2 |
||
| 11 Lần | 0 |
8 | 14 Lần | 1 |
||
| 11 Lần | 0 |
9 | 15 Lần | 3 |
||


Tăng 4
Không tăng
Giảm 1 
