XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Bắc
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001261
Kỳ Vé: #001261
|
07 11 28 29 31 33 08 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
48,225,227,700đ
Giá Trị Jackpot 2
3,492,904,850đ
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 48,225,227,700đ |
| Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,492,904,850đ |
| Giải nhất | 5 số | 16 | 40,000,000đ |
| Giải nhì | 4 số | 849 | 500,000đ |
| Giải ba | 3 số | 17,154 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 01/11/2025 |
|
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 01/11/2025 |
|
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 01/11/2025 |
|
8 7 8 7 |
|
XỔ SỐ Miền Bắc
|
|
| Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | |
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 153141661199 QP 58792 |
| G.Nhất | 69186 |
| G.Nhì | 51304 43356 |
| G.Ba | 28584 39725 93626 28972 06664 51857 |
| G.Tư | 4174 9361 5961 5243 |
| G.Năm | 2312 4735 9171 6516 3053 1161 |
| G.Sáu | 448 819 926 |
| G.Bảy | 46 82 21 62 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Bắc
| ||||||||||||||||||||||||
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Nam Định
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
21 9171 1161 9361 5961 | 82 62 2312 8972 8792 | 3053 5243 | 4174 8584 6664 1304 | 4735 9725 | 46 926 6516 3626 3356 9186 | 1857 | 448 | 819 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 01/11/2025
Lưu ý: Thống kê này không cập nhật khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn tất mở thưởng status chuyển qua chế độ kết thúc hệ thống sẽ tự động cập nhật. Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
59 ( 12 ngày )
60 ( 11 ngày )
70 ( 11 ngày )
81 ( 11 ngày )
07 ( 10 ngày )
45 ( 10 ngày )
47 ( 10 ngày )
89 ( 10 ngày )
29 ( 9 ngày )
78 ( 9 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
74
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
16
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
21
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
46
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
64
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
84
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
| 49 | ( 3 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 61 | ( 3 Lần ) | Tăng 3 |
|
| 74 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 79 | ( 3 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 01 | ( 2 Lần ) | Không tăng |
|
| 12 | ( 2 Lần ) | Không tăng |
|
| 14 | ( 2 Lần ) | Không tăng |
|
| 16 | ( 2 Lần ) | Không tăng |
|
| 19 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 21 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 26 | ( 2 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 34 | ( 2 Lần ) | Không tăng |
|
| 42 | ( 2 Lần ) | Không tăng |
|
| 46 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 50 | ( 2 Lần ) | Không tăng |
|
| 53 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 56 | ( 2 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 57 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 64 | ( 2 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 72 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 84 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 92 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
| 27 | ( 7 Lần ) | Không tăng
|
|
| 49 | ( 6 Lần ) | Không tăng
|
|
| 16 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 01 | ( 4 Lần ) | Không tăng
|
|
| 12 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 46 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 56 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 57 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 64 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 74 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 79 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 5 Lần | 1 |
0 | 6 Lần | 2 |
||
| 12 Lần | 0 |
1 | 9 Lần | 4 |
||
| 6 Lần | 1 |
2 | 10 Lần | 3 |
||
| 7 Lần | 3 |
3 | 6 Lần | 2 |
||
| 10 Lần | 2 |
4 | 13 Lần | 0 |
||
| 9 Lần | 0 |
5 | 4 Lần | 2 |
||
| 8 Lần | 1 |
6 | 12 Lần | 3 |
||
| 12 Lần | 1 |
7 | 6 Lần | 2 |
||
| 7 Lần | 3 |
8 | 5 Lần | 0 |
||
| 5 Lần | 4 |
9 | 10 Lần | 2 |
||


Giảm 1
Tăng 3
Không tăng
