XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Bắc
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 75,35 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 41 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 2,113 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 37,223 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 75.350.965.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 15/06/2025 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 15/06/2025 |
6 6 8 1 |
XỔ SỐ Miền Bắc
|
|
Đổi Số Trúng: 0903 378 779 - 0903 742 457 | |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 1413412315 GE 32099 |
G.Nhất | 22776 |
G.Nhì | 95300 02854 |
G.Ba | 98097 48961 58881 38882 19897 69964 |
G.Tư | 4813 1552 4144 3274 |
G.Năm | 6834 5865 5508 1379 0740 9399 |
G.Sáu | 233 903 043 |
G.Bảy | 29 75 21 00 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Bắc
|
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Thái Bình
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 0740 5300 | 21 8961 8881 | 1552 8882 | 233 903 043 4813 | 6834 4144 3274 9964 2854 | 75 5865 | 2776 | 8097 9897 | 5508 | 29 1379 9399 2099 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 15/06/2025

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
70 ( 15 ngày )
93 ( 14 ngày )
60 ( 13 ngày )
69 ( 11 ngày )
87 ( 10 ngày )
20 ( 9 ngày )
30 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
50 ( 9 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
21
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
13
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
44
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
61
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
75
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
79
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
02 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
21 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
44 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
52 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
54 | ( 3 Lần ) | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
21 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
44 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
54 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
02 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
05 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
13 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
40 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
49 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
52 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
53 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
75 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
76 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
98 | ( 4 Lần ) | ![]() |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
11 Lần | ![]() |
0 | 3 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
1 | 8 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
2 | 12 Lần | ![]() |
||
3 Lần | ![]() |
3 | 9 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
4 | 13 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
5 | 7 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
6 | 5 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
7 | 8 Lần | ![]() |
||
3 Lần | ![]() |
8 | 7 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
9 | 9 Lần | ![]() |