THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 77 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày: 18/01/2025 - 17/02/2025
Thái Bình 16/02/2025 |
Giải ba: 24573 - 64009 - 34901 - 19835 - 81177 - 28129 |
Nam Định 15/02/2025 |
Giải ba: 64059 - 20433 - 92491 - 57777 - 73095 - 49673 Giải bảy: 45 - 25 - 96 - 77 |
Hải Phòng 14/02/2025 |
Giải năm: 6777 - 2689 - 8832 - 6524 - 0956 - 5991 |
Hà Nội 13/02/2025 |
Giải nhất: 16677 |
Bắc Ninh 12/02/2025 |
Giải năm: 7458 - 7077 - 7605 - 7085 - 2920 - 4161 |
Thái Bình 09/02/2025 |
Giải năm: 1064 - 1863 - 8177 - 2759 - 6711 - 1484 |
Hà Nội 20/01/2025 |
Giải ba: 75388 - 87358 - 51987 - 25277 - 43164 - 37345 |
Thái Bình 19/01/2025 |
Giải ba: 96839 - 89209 - 80977 - 90622 - 77300 - 65137 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 03/07/2025
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
23 ( 13 ngày )
12 ( 12 ngày )
88 ( 12 ngày )
35 ( 11 ngày )
76 ( 11 ngày )
58 ( 10 ngày )
55 ( 8 ngày )
70 ( 8 ngày )
82 ( 8 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
06
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
10
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
16
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
37
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
51
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
85
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
10 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
16 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
98 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
00 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
06 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
07 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
34 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
37 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
40 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
41 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
51 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
60 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
63 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
69 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
78 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
85 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
90 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
92 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
95 | ( 2 Lần ) | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
94 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
10 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
15 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
16 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
21 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
37 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
60 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
63 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
92 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
95 | ( 4 Lần ) | ![]() |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
12 Lần | ![]() |
0 | 13 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
1 | 8 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
2 | 5 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
3 | 7 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
4 | 7 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
5 | 8 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
6 | 9 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
7 | 7 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
8 | 9 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
9 | 8 Lần | ![]() |