THỐNG KÊ TẦN SUẤT XỔ SỐ Miền Bắc
![]() |
Thống kê tần suất trong 7 lần quay Xổ số Miền Bắc (đài 1-2, theo lô)
00 | 1.59% (3 lượt) | |
01 | 1.06% (2 lượt) | |
04 | 1.06% (2 lượt) | |
05 | 1.06% (2 lượt) | |
06 | 2.65% (5 lượt) | |
07 | 1.59% (3 lượt) | |
08 | 1.59% (3 lượt) | |
11 | 1.06% (2 lượt) | |
12 | 2.12% (4 lượt) | |
13 | 2.65% (5 lượt) | |
14 | 0.53% (1 lượt) | |
15 | 1.06% (2 lượt) | |
17 | 1.59% (3 lượt) | |
18 | 1.59% (3 lượt) | |
19 | 0.53% (1 lượt) | |
21 | 1.06% (2 lượt) | |
22 | 0.53% (1 lượt) | |
23 | 0.53% (1 lượt) | |
24 | 1.06% (2 lượt) | |
25 | 1.06% (2 lượt) | |
27 | 2.65% (5 lượt) | |
28 | 0.53% (1 lượt) | |
29 | 1.06% (2 lượt) | |
31 | 1.06% (2 lượt) | |
32 | 0.53% (1 lượt) | |
33 | 1.06% (2 lượt) | |
34 | 1.59% (3 lượt) | |
36 | 0.53% (1 lượt) | |
37 | 2.12% (4 lượt) | |
38 | 1.59% (3 lượt) | |
39 | 0.53% (1 lượt) | |
40 | 1.06% (2 lượt) | |
41 | 1.59% (3 lượt) | |
42 | 0.53% (1 lượt) | |
44 | 1.59% (3 lượt) | |
45 | 1.06% (2 lượt) | |
46 | 1.06% (2 lượt) | |
47 | 1.06% (2 lượt) | |
48 | 1.06% (2 lượt) | |
51 | 2.12% (4 lượt) | |
52 | 1.06% (2 lượt) | |
53 | 0.53% (1 lượt) | |
55 | 0.53% (1 lượt) | |
56 | 0.53% (1 lượt) | |
57 | 1.06% (2 lượt) | |
58 | 1.59% (3 lượt) | |
59 | 0.53% (1 lượt) | |
60 | 1.59% (3 lượt) | |
61 | 2.65% (5 lượt) | |
62 | 1.59% (3 lượt) | |
63 | 2.65% (5 lượt) | |
66 | 1.59% (3 lượt) | |
68 | 0.53% (1 lượt) | |
69 | 1.06% (2 lượt) | |
70 | 0.53% (1 lượt) | |
71 | 0.53% (1 lượt) | |
72 | 0.53% (1 lượt) | |
73 | 3.17% (6 lượt) | |
75 | 2.12% (4 lượt) | |
76 | 0.53% (1 lượt) | |
77 | 0.53% (1 lượt) | |
78 | 1.59% (3 lượt) | |
79 | 1.59% (3 lượt) | |
80 | 0.53% (1 lượt) | |
81 | 2.12% (4 lượt) | |
82 | 0.53% (1 lượt) | |
84 | 1.06% (2 lượt) | |
85 | 1.59% (3 lượt) | |
86 | 2.12% (4 lượt) | |
87 | 0.53% (1 lượt) | |
88 | 1.06% (2 lượt) | |
89 | 1.59% (3 lượt) | |
91 | 1.06% (2 lượt) | |
92 | 1.59% (3 lượt) | |
93 | 0.53% (1 lượt) | |
94 | 1.06% (2 lượt) | |
95 | 0.53% (1 lượt) | |
96 | 1.59% (3 lượt) | |
97 | 1.06% (2 lượt) | |
98 | 0.53% (1 lượt) | |
99 | 2.12% (4 lượt) |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 11/12/2023
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
67 ( 15 ngày )
03 ( 13 ngày )
09 ( 13 ngày )
50 ( 12 ngày )
83 ( 12 ngày )
90 ( 12 ngày )
02 ( 11 ngày )
10 ( 10 ngày )
43 ( 10 ngày )
49 ( 10 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
12
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
13
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
18
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
37
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
63 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
12 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
13 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
18 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
79 | ( 3 Lần ) | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
73 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
06 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
13 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
27 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
61 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
63 | ( 5 Lần ) | ![]() |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
7 Lần | ![]() |
0 | 3 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
1 | 9 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
2 | 12 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
3 | 12 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
4 | 6 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
5 | 8 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
6 | 6 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
7 | 7 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
8 | 11 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
9 | 7 Lần | ![]() |