THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 31 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày: 26/08/2023 - 25/09/2023
Nam Định 23/09/2023 |
Giải nhì: 60050 - 42231 |
Hải Phòng 22/09/2023 |
Giải bảy: 80 - 00 - 67 - 31 |
Bắc Ninh 20/09/2023 |
Giải tư: 5730 - 3813 - 6767 - 5531 |
Hà Nội 18/09/2023 |
Giải ba: 94817 - 46842 - 80937 - 93431 - 84038 - 68623 |
Thái Bình 17/09/2023 |
Giải tư: 0662 - 9764 - 3649 - 9731 |
Hải Phòng 15/09/2023 |
Giải tư: 6266 - 7877 - 7531 - 1382 |
Quảng Ninh 12/09/2023 |
Giải bảy: 03 - 31 - 52 - 10 |
Hải Phòng 01/09/2023 |
Giải ba: 48527 - 90784 - 13121 - 89610 - 34437 - 47431 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 26/07/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
61 ( 20 ngày )
71 ( 15 ngày )
19 ( 14 ngày )
93 ( 14 ngày )
53 ( 11 ngày )
09 ( 10 ngày )
50 ( 10 ngày )
17 ( 9 ngày )
31 ( 8 ngày )
57 ( 8 ngày )
69 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
32
( 4 Ngày ) ( 5 lần )
66
( 4 Ngày ) ( 5 lần )
16
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
21
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
22
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
68
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
74
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
96
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
99
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
32 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
66 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
22 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
11 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
16 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
21 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
26 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
30 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
36 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
55 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
59 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
68 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
73 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
74 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
76 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
80 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
86 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
89 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
92 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
96 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
97 | ( 2 Lần ) | ![]() |
|
99 | ( 2 Lần ) | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
21 | ( 7 Lần ) | ![]() |
|
32 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
66 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
96 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
22 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
36 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
73 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
89 | ( 5 Lần ) | ![]() |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
3 Lần | ![]() |
0 | 8 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
1 | 4 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
2 | 15 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
3 | 8 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
4 | 4 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
5 | 5 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
6 | 18 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
7 | 6 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
8 | 4 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
9 | 9 Lần | ![]() |