XỔ SỐ KIẾN THIẾT Thừa T. Huế
Thống kê Xổ Số Huế - Xổ số Miền Trung đến Ngày 25/09/2023
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
95
27 lần
01
21 lần
05
18 lần
03
14 lần
23
14 lần
44
14 lần
74
14 lần
35
13 lần
52
13 lần
11
11 lần
32
11 lần
99
11 lần
02
10 lần
37
10 lần
59
10 lần
15
9 lần
31
9 lần
61
9 lần
41
8 lần
50
8 lần
70
8 lần
97
8 lần
16
7 lần
46
7 lần
68
7 lần
69
7 lần
80
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
82 | 4 Lần | ![]() |
|
93 | 4 Lần | ![]() |
|
20 | 3 Lần | ![]() |
|
25 | 3 Lần | ![]() |
|
36 | 3 Lần | ![]() |
|
48 | 3 Lần | ![]() |
|
58 | 3 Lần | ![]() |
|
71 | 3 Lần | ![]() |
|
85 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
25 | 6 Lần | ![]() |
|
93 | 6 Lần | ![]() |
|
04 | 5 Lần | ![]() |
|
00 | 4 Lần | ![]() |
|
36 | 4 Lần | ![]() |
|
58 | 4 Lần | ![]() |
|
71 | 4 Lần | ![]() |
|
75 | 4 Lần | ![]() |
|
82 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
00 | 12 Lần | ![]() |
|
07 | 11 Lần | ![]() |
|
76 | 11 Lần | ![]() |
|
04 | 10 Lần | ![]() |
|
13 | 10 Lần | ![]() |
|
67 | 10 Lần | ![]() |
|
56 | 9 Lần | ![]() |
|
58 | 9 Lần | ![]() |
|
84 | 9 Lần | ![]() |
|
20 | 8 Lần | ![]() |
|
25 | 8 Lần | ![]() |
|
29 | 8 Lần | ![]() |
|
36 | 8 Lần | ![]() |
|
40 | 8 Lần | ![]() |
|
45 | 8 Lần | ![]() |
|
65 | 8 Lần | ![]() |
|
68 | 8 Lần | ![]() |
|
73 | 8 Lần | ![]() |
|
81 | 8 Lần | ![]() |
|
98 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Thừa T. Huế TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
9 Lần | ![]() |
0 | 5 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
1 | 4 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
2 | 11 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
3 | 9 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
4 | 10 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
5 | 9 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
6 | 13 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
7 | 10 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
8 | 13 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
9 | 6 Lần | ![]() |