THỐNG KÊ TẦN SUẤT XỔ SỐ Vũng Tàu
![]() |
Thống kê tần suất trong 10 lần quay Xổ số Vũng Tàu (đặc biệt)
00 | 1.11% (2 lượt) |
01 | 0.56% (1 lượt) |
02 | 0.56% (1 lượt) |
03 | 1.11% (2 lượt) |
04 | 1.67% (3 lượt) |
05 | 1.11% (2 lượt) |
06 | 1.67% (3 lượt) |
08 | 1.67% (3 lượt) |
09 | 1.11% (2 lượt) |
10 | 1.11% (2 lượt) |
11 | 1.11% (2 lượt) |
12 | 0.56% (1 lượt) |
14 | 2.22% (4 lượt) |
16 | 1.67% (3 lượt) |
17 | 1.11% (2 lượt) |
18 | 1.11% (2 lượt) |
20 | 2.22% (4 lượt) |
21 | 1.11% (2 lượt) |
23 | 0.56% (1 lượt) |
24 | 1.67% (3 lượt) |
25 | 0.56% (1 lượt) |
28 | 1.11% (2 lượt) |
30 | 0.56% (1 lượt) |
31 | 1.67% (3 lượt) |
32 | 1.11% (2 lượt) |
33 | 1.11% (2 lượt) |
34 | 0.56% (1 lượt) |
35 | 1.11% (2 lượt) |
36 | 1.11% (2 lượt) |
37 | 0.56% (1 lượt) |
39 | 1.11% (2 lượt) |
40 | 1.11% (2 lượt) |
41 | 0.56% (1 lượt) |
42 | 1.67% (3 lượt) |
43 | 1.11% (2 lượt) |
44 | 0.56% (1 lượt) |
45 | 1.67% (3 lượt) |
46 | 0.56% (1 lượt) |
47 | 1.11% (2 lượt) |
48 | 1.67% (3 lượt) |
50 | 0.56% (1 lượt) |
51 | 0.56% (1 lượt) |
52 | 0.56% (1 lượt) |
53 | 2.22% (4 lượt) |
54 | 2.78% (5 lượt) |
55 | 0.56% (1 lượt) |
56 | 1.67% (3 lượt) |
58 | 1.11% (2 lượt) |
59 | 1.11% (2 lượt) |
60 | 0.56% (1 lượt) |
61 | 0.56% (1 lượt) |
62 | 2.78% (5 lượt) |
63 | 1.11% (2 lượt) |
64 | 1.11% (2 lượt) |
65 | 1.67% (3 lượt) |
66 | 1.11% (2 lượt) |
68 | 1.67% (3 lượt) |
69 | 1.67% (3 lượt) |
70 | 1.11% (2 lượt) |
71 | 2.22% (4 lượt) |
72 | 0.56% (1 lượt) |
73 | 1.11% (2 lượt) |
74 | 1.11% (2 lượt) |
77 | 0.56% (1 lượt) |
79 | 2.22% (4 lượt) |
80 | 0.56% (1 lượt) |
81 | 1.67% (3 lượt) |
82 | 0.56% (1 lượt) |
83 | 1.11% (2 lượt) |
84 | 1.67% (3 lượt) |
85 | 0.56% (1 lượt) |
86 | 1.11% (2 lượt) |
87 | 1.11% (2 lượt) |
88 | 0.56% (1 lượt) |
89 | 1.11% (2 lượt) |
90 | 1.67% (3 lượt) |
91 | 0.56% (1 lượt) |
92 | 1.67% (3 lượt) |
93 | 0.56% (1 lượt) |
94 | 0.56% (1 lượt) |
95 | 1.67% (3 lượt) |
96 | 1.11% (2 lượt) |
97 | 1.67% (3 lượt) |
98 | 0.56% (1 lượt) |
99 | 2.22% (4 lượt) |
Thống kê - Xổ số Vũng Tàu đến Ngày 22/04/2025
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
15
33 lần
13
18 lần
57
17 lần
07
16 lần
38
14 lần
76
13 lần
26
12 lần
78
12 lần
22
11 lần
19
10 lần
27
10 lần
29
10 lần
49
10 lần
67
10 lần
75
10 lần
23
9 lần
34
9 lần
80
9 lần
82
9 lần
91
9 lần
94
9 lần
01
8 lần
21
8 lần
37
8 lần
44
8 lần
77
8 lần
52
7 lần
55
7 lần
60
7 lần
72
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
53 | 4 Lần | ![]() |
|
99 | 4 Lần | ![]() |
|
14 | 3 Lần | ![]() |
|
62 | 3 Lần | ![]() |
|
90 | 3 Lần | ![]() |
|
92 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
54 | 5 Lần | ![]() |
|
62 | 5 Lần | ![]() |
|
14 | 4 Lần | ![]() |
|
20 | 4 Lần | ![]() |
|
53 | 4 Lần | ![]() |
|
71 | 4 Lần | ![]() |
|
79 | 4 Lần | ![]() |
|
99 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
36 | 12 Lần | ![]() |
|
04 | 10 Lần | ![]() |
|
81 | 10 Lần | ![]() |
|
03 | 9 Lần | ![]() |
|
48 | 9 Lần | ![]() |
|
53 | 9 Lần | ![]() |
|
58 | 9 Lần | ![]() |
|
73 | 9 Lần | ![]() |
|
79 | 9 Lần | ![]() |
|
00 | 8 Lần | ![]() |
|
14 | 8 Lần | ![]() |
|
18 | 8 Lần | ![]() |
|
40 | 8 Lần | ![]() |
|
60 | 8 Lần | ![]() |
|
69 | 8 Lần | ![]() |
|
70 | 8 Lần | ![]() |
|
86 | 8 Lần | ![]() |
|
90 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Vũng Tàu TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
9 Lần | ![]() |
0 | 11 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
1 | 9 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
2 | 6 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
3 | 10 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
4 | 12 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
5 | 9 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
6 | 10 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
7 | 4 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
8 | 11 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
9 | 8 Lần | ![]() |