THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Thừa T. Huế
![]() |
Thống kê - Xổ số Thừa T. Huế đến Ngày 22/07/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
73
32 lần
33
24 lần
53
24 lần
52
18 lần
29
17 lần
35
17 lần
70
17 lần
50
16 lần
12
15 lần
84
13 lần
09
12 lần
17
12 lần
64
11 lần
89
11 lần
47
10 lần
15
9 lần
22
9 lần
44
9 lần
71
9 lần
91
9 lần
74
8 lần
30
7 lần
40
7 lần
41
7 lần
49
7 lần
60
7 lần
63
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
21 | 3 Lần | ![]() |
|
54 | 3 Lần | ![]() |
|
58 | 3 Lần | ![]() |
|
82 | 3 Lần | ![]() |
|
83 | 3 Lần | ![]() |
|
95 | 3 Lần | ![]() |
|
97 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
01 | 5 Lần | ![]() |
|
03 | 5 Lần | ![]() |
|
94 | 5 Lần | ![]() |
|
00 | 4 Lần | ![]() |
|
04 | 4 Lần | ![]() |
|
13 | 4 Lần | ![]() |
|
39 | 4 Lần | ![]() |
|
54 | 4 Lần | ![]() |
|
65 | 4 Lần | ![]() |
|
69 | 4 Lần | ![]() |
|
82 | 4 Lần | ![]() |
|
83 | 4 Lần | ![]() |
|
97 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
65 | 12 Lần | ![]() |
|
03 | 11 Lần | ![]() |
|
07 | 11 Lần | ![]() |
|
13 | 11 Lần | ![]() |
|
55 | 11 Lần | ![]() |
|
00 | 10 Lần | ![]() |
|
51 | 10 Lần | ![]() |
|
97 | 10 Lần | ![]() |
|
10 | 9 Lần | ![]() |
|
23 | 9 Lần | ![]() |
|
31 | 9 Lần | ![]() |
|
88 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Thừa T. Huế TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
12 Lần | ![]() |
0 | 5 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
1 | 10 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
2 | 10 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
3 | 9 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
4 | 8 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
5 | 9 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
6 | 8 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
7 | 9 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
8 | 11 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
9 | 11 Lần | ![]() |