THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 50 Miền Trung đài(1-2) từ ngày: 13/09/2025 - 13/10/2025
| Phú Yên 13/10/2025 |
Giải tư: 20895 - 93450 - 26104 - 82476 - 13731 - 02852 - 13745 |
| Kon Tum 12/10/2025 |
Giải nhất: 71150 |
| Bình Định 09/10/2025 |
Giải nhì: 11950 |
| Đà Nẵng 08/10/2025 |
Giải nhất: 21550 |
| Khánh Hòa 08/10/2025 |
Giải tư: 50785 - 31650 - 91351 - 80998 - 39785 - 91011 - 52334 |
| Phú Yên 06/10/2025 |
Giải ba: 23079 - 33050 |
| Ninh Thuận 03/10/2025 |
Giải bảy: 350 |
| Bình Định 02/10/2025 |
Giải ba: 62165 - 04350 |
| Quảng Trị 02/10/2025 |
Giải tư: 74850 - 46704 - 34649 - 53714 - 27917 - 23878 - 68746 |
| Khánh Hòa 01/10/2025 |
Giải nhất: 12850 Giải nhì: 85450 |
| Kon Tum 28/09/2025 |
Giải tư: 36834 - 95049 - 37550 - 46314 - 07895 - 04477 - 57827 |
| Đà Nẵng 27/09/2025 |
Giải tư: 76468 - 51515 - 63750 - 73415 - 12262 - 24818 - 80900 |
| Ninh Thuận 26/09/2025 |
Giải tư: 64715 - 37859 - 11107 - 87332 - 51050 - 65963 - 17094 |
| Bình Định 25/09/2025 |
Giải tư: 18066 - 86512 - 42635 - 63550 - 20098 - 41231 - 01397 |
| Đà Nẵng 20/09/2025 |
Giải ba: 73050 - 66766 |
| Gia Lai 19/09/2025 |
Giải tư: 73382 - 10207 - 34207 - 09679 - 83817 - 61650 - 59071 Giải sáu: 2950 - 5000 - 9113 |
| Ninh Thuận 19/09/2025 |
Giải ba: 03250 - 00316 |
| Đà Nẵng 17/09/2025 |
Giải bảy: 950 |
| Khánh Hòa 17/09/2025 |
Giải sáu: 5550 - 9274 - 3688 |
| Đắk Lắk 16/09/2025 |
Giải tư: 72520 - 11653 - 29914 - 22906 - 84394 - 05044 - 88250 |
| Khánh Hòa 14/09/2025 |
Giải bảy: 150 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Trung đài 1-2 (lô) đến KQXS Ngày 11/11/2025
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
30 ( 11 ngày )
72 ( 7 ngày )
82 ( 7 ngày )
14 ( 6 ngày )
20 ( 6 ngày )
31 ( 6 ngày )
64 ( 6 ngày )
04 ( 5 ngày )
26 ( 5 ngày )
28 ( 5 ngày )
53 ( 5 ngày )
94 ( 5 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
|
30 ( 11 ngày )
72 ( 7 ngày )
82 ( 7 ngày )
14 ( 6 ngày )
20 ( 6 ngày )
31 ( 6 ngày )
64 ( 6 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Trung:
32
( 4 Ngày ) ( 5 lần )
78
( 4 Ngày ) ( 5 lần )
22
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
23
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
36
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
41
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
80
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
40
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
44
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
60
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
84
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
| 57 | ( 5 Lần ) | Tăng 3 |
|
| 32 | ( 4 Lần ) | Không tăng |
|
| 78 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 00 | ( 3 Lần ) | Không tăng |
|
| 13 | ( 3 Lần ) | Không tăng |
|
| 15 | ( 3 Lần ) | Không tăng |
|
| 22 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 23 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 36 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 41 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 63 | ( 3 Lần ) | Không tăng |
|
| 77 | ( 3 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 79 | ( 3 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 80 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
| 21 | ( 7 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 78 | ( 7 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 97 | ( 6 Lần ) | Không tăng
|
|
| 13 | ( 5 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 15 | ( 5 Lần ) | Không tăng
|
|
| 19 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 23 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 32 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 |
|
| 33 | ( 5 Lần ) | Không tăng |
|
| 38 | ( 5 Lần ) | Giảm 1 |
|
| 57 | ( 5 Lần ) | Tăng 2 |
|
| 58 | ( 5 Lần ) | Không tăng |
|
| 79 | ( 5 Lần ) | Giảm 1 |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
| Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
| 8 Lần | 1 |
0 | 16 Lần | 3 |
||
| 15 Lần | 2 |
1 | 11 Lần | 0 |
||
| 12 Lần | 2 |
2 | 16 Lần | 3 |
||
| 14 Lần | 4 |
3 | 14 Lần | 4 |
||
| 18 Lần | 4 |
4 | 8 Lần | 3 |
||
| 13 Lần | 1 |
5 | 10 Lần | 1 |
||
| 12 Lần | 2 |
6 | 9 Lần | 1 |
||
| 16 Lần | 2 |
7 | 18 Lần | 1 |
||
| 8 Lần | 2 |
8 | 13 Lần | 4 |
||
| 10 Lần | 2 |
9 | 11 Lần | 2 |
||


Tăng 3
Không tăng
Giảm 1 
