THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 97 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày: 26/08/2023 - 25/09/2023
Hà Nội 25/09/2023 |
Giải năm: 2897 - 5156 - 0016 - 2707 - 3603 - 9705 |
Nam Định 23/09/2023 |
Giải ba: 70197 - 24029 - 17888 - 42024 - 71288 - 33727 |
Hải Phòng 22/09/2023 |
Giải năm: 1863 - 0675 - 5349 - 9969 - 1503 - 4197 |
Hà Nội 18/09/2023 |
Giải nhì: 94697 - 54948 |
Thái Bình 17/09/2023 |
Giải bảy: 97 - 50 - 53 - 24 |
Nam Định 16/09/2023 |
Giải bảy: 95 - 97 - 40 - 99 |
Hải Phòng 15/09/2023 |
Giải ba: 40902 - 18299 - 67472 - 71197 - 09602 - 98672 |
Bắc Ninh 13/09/2023 |
Giải ba: 41234 - 89462 - 16592 - 53472 - 18697 - 36227 |
Quảng Ninh 12/09/2023 |
Giải năm: 9339 - 3954 - 0197 - 9470 - 3478 - 3924 |
Hải Phòng 08/09/2023 |
Giải tư: 3520 - 0313 - 6597 - 2690 |
Hà Nội 07/09/2023 |
Giải năm: 0559 - 2748 - 4246 - 4497 - 3950 - 1919 |
Quảng Ninh 05/09/2023 |
Giải nhì: 37897 - 86396 Giải năm: 9424 - 1746 - 2855 - 0197 - 4572 - 4922 |
Thái Bình 03/09/2023 |
Giải tư: 6310 - 9597 - 4434 - 5220 |
Nam Định 02/09/2023 |
Giải nhì: 99597 - 53685 Giải năm: 9491 - 9707 - 7686 - 3397 - 8542 - 6448 |
Bắc Ninh 30/08/2023 |
Giải năm: 8203 - 1352 - 5226 - 3071 - 4097 - 1274 |
Nam Định 26/08/2023 |
Giải năm: 6297 - 5315 - 2962 - 6659 - 9097 - 4106 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 11/12/2023
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
67 ( 15 ngày )
03 ( 13 ngày )
09 ( 13 ngày )
50 ( 12 ngày )
83 ( 12 ngày )
90 ( 12 ngày )
02 ( 11 ngày )
10 ( 10 ngày )
43 ( 10 ngày )
49 ( 10 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
12
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
13
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
18
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
37
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
63 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
12 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
13 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
18 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
79 | ( 3 Lần ) | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
73 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
06 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
13 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
27 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
61 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
63 | ( 5 Lần ) | ![]() |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
7 Lần | ![]() |
0 | 3 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
1 | 9 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
2 | 12 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
3 | 12 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
4 | 6 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
5 | 8 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
6 | 6 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
7 | 7 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
8 | 11 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
9 | 7 Lần | ![]() |