THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 86 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày: 26/08/2023 - 25/09/2023
Bắc Ninh 20/09/2023 |
Giải năm: 0634 - 0364 - 2201 - 3711 - 5086 - 0814 |
Bắc Ninh 06/09/2023 |
Giải nhì: 58959 - 81886 |
Quảng Ninh 05/09/2023 |
Giải tư: 0309 - 1286 - 8450 - 4114 |
Hà Nội 04/09/2023 |
Giải ba: 18824 - 07874 - 25822 - 50186 - 66056 - 41908 |
Thái Bình 03/09/2023 |
Giải ĐB: 31186 |
Nam Định 02/09/2023 |
Giải ba: 34586 - 78688 - 64779 - 57124 - 13835 - 11414 Giải năm: 9491 - 9707 - 7686 - 3397 - 8542 - 6448 |
Quảng Ninh 29/08/2023 |
Giải tư: 1586 - 5687 - 6866 - 2962 Giải năm: 6617 - 6686 - 1073 - 9124 - 8961 - 3505 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 11/12/2023
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
67 ( 15 ngày )
03 ( 13 ngày )
09 ( 13 ngày )
50 ( 12 ngày )
83 ( 12 ngày )
90 ( 12 ngày )
02 ( 11 ngày )
10 ( 10 ngày )
43 ( 10 ngày )
49 ( 10 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
12
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
13
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
18
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
37
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
63 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
12 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
13 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
18 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
79 | ( 3 Lần ) | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
73 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
06 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
13 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
27 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
61 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
63 | ( 5 Lần ) | ![]() |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
7 Lần | ![]() |
0 | 3 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
1 | 9 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
2 | 12 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
3 | 12 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
4 | 6 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
5 | 8 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
6 | 6 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
7 | 7 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
8 | 11 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
9 | 7 Lần | ![]() |