THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 69 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày: 26/08/2023 - 25/09/2023
Hải Phòng 22/09/2023 |
Giải năm: 1863 - 0675 - 5349 - 9969 - 1503 - 4197 |
Nam Định 16/09/2023 |
Giải ba: 09894 - 85689 - 21669 - 68513 - 50670 - 77330 |
Hà Nội 11/09/2023 |
Giải năm: 0262 - 5994 - 3823 - 7323 - 3169 - 7052 |
Thái Bình 10/09/2023 |
Giải ba: 88800 - 91768 - 96669 - 72035 - 32840 - 02228 |
Nam Định 09/09/2023 |
Giải nhì: 69969 - 18026 Giải năm: 4729 - 1428 - 1299 - 1711 - 8069 - 5240 Giải bảy: 51 - 81 - 69 - 78 |
Hà Nội 07/09/2023 |
Giải ba: 79898 - 88109 - 48412 - 53869 - 38343 - 84577 |
Bắc Ninh 06/09/2023 |
Giải nhất: 98469 Giải ĐB: 15269 |
Hà Nội 28/08/2023 |
Giải ba: 44306 - 18203 - 05711 - 38445 - 73969 - 29512 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 11/12/2023
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
67 ( 15 ngày )
03 ( 13 ngày )
09 ( 13 ngày )
50 ( 12 ngày )
83 ( 12 ngày )
90 ( 12 ngày )
02 ( 11 ngày )
10 ( 10 ngày )
43 ( 10 ngày )
49 ( 10 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
12
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
13
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
18
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
37
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
63 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
12 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
13 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
18 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
79 | ( 3 Lần ) | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
73 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
06 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
13 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
27 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
61 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
63 | ( 5 Lần ) | ![]() |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
7 Lần | ![]() |
0 | 3 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
1 | 9 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
2 | 12 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
3 | 12 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
4 | 6 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
5 | 8 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
6 | 6 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
7 | 7 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
8 | 11 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
9 | 7 Lần | ![]() |