THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 15 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày: 26/08/2023 - 25/09/2023
Hải Phòng 22/09/2023 |
Giải nhì: 36490 - 79715 |
Bắc Ninh 20/09/2023 |
Giải ba: 43807 - 58233 - 34307 - 28734 - 80115 - 71208 |
Quảng Ninh 19/09/2023 |
Giải tư: 8894 - 5615 - 3165 - 5278 |
Bắc Ninh 13/09/2023 |
Giải nhì: 50515 - 25911 |
Hải Phòng 08/09/2023 |
Giải ba: 50515 - 81421 - 34783 - 31017 - 30582 - 37899 |
Hà Nội 04/09/2023 |
Giải năm: 3315 - 3628 - 8407 - 0132 - 3485 - 5123 |
Bắc Ninh 30/08/2023 |
Giải ba: 34939 - 72484 - 06815 - 67171 - 03982 - 08356 |
Nam Định 26/08/2023 |
Giải năm: 6297 - 5315 - 2962 - 6659 - 9097 - 4106 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 11/12/2023
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
67 ( 15 ngày )
03 ( 13 ngày )
09 ( 13 ngày )
50 ( 12 ngày )
83 ( 12 ngày )
90 ( 12 ngày )
02 ( 11 ngày )
10 ( 10 ngày )
43 ( 10 ngày )
49 ( 10 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
12
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
13
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
18
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
37
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
63 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
12 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
13 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
18 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
79 | ( 3 Lần ) | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
73 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
06 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
13 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
27 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
61 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
63 | ( 5 Lần ) | ![]() |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
7 Lần | ![]() |
0 | 3 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
1 | 9 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
2 | 12 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
3 | 12 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
4 | 6 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
5 | 8 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
6 | 6 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
7 | 7 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
8 | 11 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
9 | 7 Lần | ![]() |