THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 04 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày: 26/08/2023 - 25/09/2023
Hà Nội 21/09/2023 |
Giải sáu: 104 - 794 - 694 |
Hà Nội 18/09/2023 |
Giải ĐB: 43104 |
Bắc Ninh 13/09/2023 |
Giải năm: 3676 - 9266 - 7549 - 9781 - 1704 - 3680 |
Hà Nội 11/09/2023 |
Giải nhất: 07404 |
Thái Bình 10/09/2023 |
Giải tư: 7304 - 9775 - 0393 - 2766 |
Bắc Ninh 06/09/2023 |
Giải năm: 8305 - 8781 - 9304 - 5924 - 8293 - 4248 |
Hà Nội 31/08/2023 |
Giải năm: 1304 - 4480 - 3555 - 3946 - 5126 - 3834 |
Thái Bình 27/08/2023 |
Giải năm: 3250 - 0583 - 4468 - 3204 - 6188 - 6210 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 11/12/2023
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
67 ( 15 ngày )
03 ( 13 ngày )
09 ( 13 ngày )
50 ( 12 ngày )
83 ( 12 ngày )
90 ( 12 ngày )
02 ( 11 ngày )
10 ( 10 ngày )
43 ( 10 ngày )
49 ( 10 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
12
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
13
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
18
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
37
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
63 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
12 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
13 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
18 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
79 | ( 3 Lần ) | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
73 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
06 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
13 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
27 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
61 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
63 | ( 5 Lần ) | ![]() |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
7 Lần | ![]() |
0 | 3 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
1 | 9 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
2 | 12 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
3 | 12 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
4 | 6 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
5 | 8 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
6 | 6 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
7 | 7 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
8 | 11 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
9 | 7 Lần | ![]() |